Tổng hợp những thuật ngữ bóng đá tiếng Anh phổ biến nhất

Nếu bạn là một fan hâm mộ cuồng nhiệt, chắc chắn sẽ không thể bỏ qua những thuật ngữ bóng đá tiếng Anh thường được sử dụng. Bài viết của nhà cái Fun88 sau đây sẽ mang tới cho các bạn những kiến thức hữu ích về thuật ngữ bóng đá tiếng Anh phổ biến nhất.

Thuật ngữ bóng đá tiếng Anh về vị trí thi đấu

  • attacker = striker: tiền đạo
  • forwards (Left, Right, Center): tiền đạo hộ công
  • striker: tiền đạo cắm
  • central midfielder: tiền vệ trung tâm
  • midfielder = attacking midfielder: tiền vệ tấn công
  • winger: tiền vệ chạy cánh
  • defender/: hậu vệ
  • goalkeeper: thủ môn
  • midfielder: trung vệ
  • central midfielder: trung tâm
  • defensive midfielder: phòng ngự
  • deep-lying playmaker: phát động tấn công
  • leftback, rightback: hậu vệ cánh trái, hậu vệ cánh phải
  • fullback: cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hang phòng ngự
  • defender: trung vệ
  • sweeper: hậu vệ quét
  • goalkeeper: thủ môn
  • central defender: hậu vệ trung tâm
Thuật ngữ bóng đá tiếng Anh về vị trí thi đấu

Thuật ngữ bóng đá tiếng Anh về kỹ thuật thi đấu

  • penalty shoot-out: đá luân lưu
  • cross : chuyền bóng, tạt bóng
  • pass: chuyền bóng
  • shoot: sút bóng để ghi bàn
  • volley: cú vô-lê (sút bóng trước khi bóng chạm đất)
  • crossbar: vượt xà
  • defend: phòng thủ
  • keep goal: giữ cầu môn (đối với thủ môn)

Nếu bạn đang muốn tìm một địa chỉ đánh bài trực tuyến casino thì Fun88King chính là một trong những lựa chọn không thể bỏ qua. Chắc chắn bạn sẽ cảm thấy hài lòng khi trở thành thành viên của nhà cái này.

Thuật ngữ bóng đá tiếng Anh về sân bóng đá

  • field: sân bóng
  • center spot: điểm phát bóng giữa sân
  • goal: khung thành
  • goal line: đường biên ngang
  • corner flag: cờ ở 4 góc sân
  • midfield line: đường giữa sân
  • penalty area: khu vực cấm địa
  • penalty mark: chấm sút phạt đền
  • sideline: đường biên dọc
  • centre circle: vòng tròn trung tâm sân bóng
  • crossbar: xà ngang
  • field markings: đường thẳng
  • net: lưới
  • penalty spot: nửa vòng tròn cách cầu môn 11 mét, khu vực 11 mét

Thuật ngữ bóng đá tiếng Anh về nhân sự và tổ chức

  • referee: trọng tài
  • linesman: Trọng tài biên, trợ lý trọng tài
  • skipper: đội trưởng
  • substitute : cầu thủ dự bị
  • manager = coach: huấn luyện viên
  • soccer medic: nhân viên y tế bóng đá
  • stretcher-bearers: những người vác băng ca
  • captain: đội trưởng
  • league: liên đoàn
  • national team: đội bóng quốc gia
  • FIFA (Fédération Internationale de Football Association, in French): Liên đoàn bóng đá thể giới
  • football club: câu lạc bộ bóng đá
  • World Cup: Vòng chung kết cúp bóng đá thể giới do FIFA tổ chức 4

Thuật ngữ bóng đá tiếng Anh trong thi đấu

  • trophy: cúp
  • a home game: trận chơi trên sân nhà
  • a home team: đội chủ nhà
  • a visiting team: đội khách
  • an away game: trận chơi sân đội khác
  • blow the whistle: thổi còi
  • bronze medal: huy chương đồng
  • gold medal: huy chương vàng
  • silver medal: huy chương bạc
  • champion : nhà vô địch, quán quân
  • championship: chức vô địch, chức quán quân
  • home advantage: lợi thế sân nhà
  • score a goal: ghi bàn
  • stoppage time: thời gian bù giờ
  • the underdog: đội yếu hơn thấy rõ
  • tournament: giải đấu
  • beat: thắng trận, đánh bại
  • cheer: cổ vũ, khuyến khích
  • fan : cổ động viên
  • first half: hiệp một
  • fixture: trận đấu diễn ra vào ngày đặc biệt
  • fixture list: lịch thi đấu
  • underdog: Đội thua trận
  • friendly game: trận giao hữu
  • half-time: thời gian nghỉ giữa hai hiệp
  • opposing team: đội bóng đối phương
  • whistle: còi
  • bench: ghế
  • changing room: phòng thay quần áo
  • laws of the game: luật bóng đá
  • foul: lỗi
  • offside: việt vị
  • red card: thẻ đỏ
  • yellow card: thẻ vàng
  • book: phạt thẻ
  • dangerous play: lối chơi nguy hiểm cho đối phương
  • collide with: va chạm mạnh với
  • feign injury: giả vờ bị chấn thương
  • to be sent off: bị đuổi khỏi sân
  • unsporting behavior: hành vi phi thể thao
Thuật ngữ bóng đá tiếng Anh trong thi đấu

Thuật ngữ bóng đá tiếng Anh phổ biến

  • pitch: sân thi đấu
  • stadium: sân vận động
  • full-time: hết giờ
  • injury time: thời gian bù giờ
  • extra time: hiệp phụ
  • own goal: bàn đốt lưới nhà
  • equaliser: bàn thắng san bằng tỉ số / bàn gỡ hòa
  • draw: một trận hoà
  • goal difference: bàn thắng cách biệt
  • head-to-head: xếp hạng theo trận đối đầu (đội nào thắng sẽ xếp trên)
  • play-off : trận đấu giành vé vớt
  • the away-goal rule: luật bàn thắng sân nhà-sân khách
  • the kick-off: quả giao bóng
  • goal-kick: quả phát bóng từ vạch 5m50
  • free-kick: quả đá phạt
  • penalty: quả phạt 11m
  • corner kick: cú đá phạt góc
  • corner: quả đá phạt góc
  • throw-in: quả ném biên
  • header: quả đánh đầu
  • backheel: quả đánh gót
  • prolific goal scorer: cầu thủ ghi nhiều bàn
  • scoreboard: bảng điểm
  • penalty kick: cú đá phạt đền
  • corner kick: cú đá phạt góc
  • captain’s armband: băng đội trưởng
  • dive: giả vờ ngã để ăn vạ (trong thể thao)
  • clean sheet: giữ sạch lưới
  • take the lead: dẫn bàn
  • indirect free kick: cú sút phạt tự do gián tiếp
  • the score: tỷ số trận đấu
  • carry off the field: cách ra khỏi sân
  • handball: chơi bóng bằng tay
  • injured player: cầu thủ bị thương
  • injury time: thời gian cộng thêm do cầu thủ bị thương
  • score a hat trick: ghi ba bàn thắng trong một trận đấu

Như vậy, các chuyên gia tại nhà cái Fun88King đã tổng hợp và chia sẻ tới quý độc giả những thuật ngữ bóng đá tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhất. Đây đều là những thuật ngữ mà các bạn cần phải nắm được nếu muốn theo dõi cả những trận đấu quốc tế hấp dẫn chỉ có bình luận bằng tiếng Anh. Chúc bạn có những giây phút giải trí thư giãn nhất khi theo dõi các trận đấu kịch tính và hấp dẫn. Đừng quên theo dõi những bài viết tiếp theo để nắm thêm nhiều kiến thức hữu ích khác nhé!